Mã Khu Vực +84-230-(6000000...6999999) nằm tại Dien Bien, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 84 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 230 Số thuê bao từ : 6000000 Số thuê bao đến : 6999999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 10 Loại số điện thoại : G (Điện thoại cố định vị trí địa lý, Mạng cố định) Tên gọi Nhà kinh doanh : Viettel Bấm vào đây để mua Việt Nam Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : vi (Việt) Mã nước : 704 (Việt Nam) Quốc Gia Mã : VN (Việt Nam) Thành Phố : Dien Bien Múi Giờ : Asia/Ho_Chi_Minh Giờ phối hợp quốc tế : +07:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10 Latitude : 21.8000 Kinh Độ : 103.0800 ‹ trước : +84-230-(4000000...4999999) sau › : +84-231-(2000000...2999999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 230 6000000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 84 230 6000000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 6000000 ~ 6999999 (Số lượng: 1,000,000) Ví dụ: +84-230-6000000 / 0084-230-6000000 (0230-6000000 / 0-230-6000000) +84-230-6000001 / 0084-230-6000001 (0230-6000001 / 0-230-6000001) +84-230-6000002 / 0084-230-6000002 (0230-6000002 / 0-230-6000002) +84-230-6000003 / 0084-230-6000003 (0230-6000003 / 0-230-6000003) +84-230-6000004 / 0084-230-6000004 (0230-6000004 / 0-230-6000004) ...+84-230-xxxxxxx / 0084-230-xxxxxxx (0230-xxxxxxx / 0-230-xxxxxxx) ...+84-230-6999995 / 0084-230-6999995 (0230-6999995 / 0-230-6999995) +84-230-6999996 / 0084-230-6999996 (0230-6999996 / 0-230-6999996) +84-230-6999997 / 0084-230-6999997 (0230-6999997 / 0-230-6999997) +84-230-6999998 / 0084-230-6999998 (0230-6999998 / 0-230-6999998) +84-230-6999999 / 0084-230-6999999 (0230-6999999 / 0-230-6999999)