Mã Khu Vực +84-99-(2000000...2999999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 84 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 99 Số thuê bao từ : 2000000 Số thuê bao đến : 2999999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : VSAT (VNPT) Bấm vào đây để mua Việt Nam Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : vi (Việt) Mã nước : 704 (Việt Nam) Quốc Gia Mã : VN (Việt Nam) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Asia/Ho_Chi_Minh Giờ phối hợp quốc tế : +07:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 10.7500 Kinh Độ : 106.6600 ‹ trước : +84-98-(0000000...9999999) sau › : +84-99-(6000000...6999999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 99 2000000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 84 99 2000000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 2000000 ~ 2999999 (Số lượng: 1,000,000) Ví dụ: +84-99-2000000 / 0084-99-2000000 (099-2000000 / 0-99-2000000) +84-99-2000001 / 0084-99-2000001 (099-2000001 / 0-99-2000001) +84-99-2000002 / 0084-99-2000002 (099-2000002 / 0-99-2000002) +84-99-2000003 / 0084-99-2000003 (099-2000003 / 0-99-2000003) +84-99-2000004 / 0084-99-2000004 (099-2000004 / 0-99-2000004) ...+84-99-xxxxxxx / 0084-99-xxxxxxx (099-xxxxxxx / 0-99-xxxxxxx) ...+84-99-2999995 / 0084-99-2999995 (099-2999995 / 0-99-2999995) +84-99-2999996 / 0084-99-2999996 (099-2999996 / 0-99-2999996) +84-99-2999997 / 0084-99-2999997 (099-2999997 / 0-99-2999997) +84-99-2999998 / 0084-99-2999998 (099-2999998 / 0-99-2999998) +84-99-2999999 / 0084-99-2999999 (099-2999999 / 0-99-2999999)