Bạn đang ở đây

+84-95-(0000000...9999999), Mobile Telephony CDMA

Mã Khu Vực +84-95-(0000000...9999999) nằm tại Mobile Telephony CDMA, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


  • Mã quay số quốc tế : 84
  • Tiền tố quốc tế : 00
  • Tiền tố quốc gia : 0
  • Mã điểm đến trong nước : 95
  • Số thuê bao từ : 0000000
  • Số thuê bao đến : 9999999
  • Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2
  • Áp dụng Mã điểm đến trong nước :
  • Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động)
  • Tên gọi Nhà kinh doanh : SPT
  • Bấm vào đây để mua Việt Nam Kho dữ liệu mã Khu vực
Thông tin khác


Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 95 0000000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 84 95 0000000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

0000000 ~ 9999999 (Số lượng: 10,000,000)

Ví dụ:

  • +84-95-0000000 / 0084-95-0000000 (095-0000000 / 0-95-0000000)
  • +84-95-0000001 / 0084-95-0000001 (095-0000001 / 0-95-0000001)
  • +84-95-0000002 / 0084-95-0000002 (095-0000002 / 0-95-0000002)
  • +84-95-0000003 / 0084-95-0000003 (095-0000003 / 0-95-0000003)
  • +84-95-0000004 / 0084-95-0000004 (095-0000004 / 0-95-0000004)
  • ...
  • +84-95-xxxxxxx / 0084-95-xxxxxxx (095-xxxxxxx / 0-95-xxxxxxx)
  • ...
  • +84-95-9999995 / 0084-95-9999995 (095-9999995 / 0-95-9999995)
  • +84-95-9999996 / 0084-95-9999996 (095-9999996 / 0-95-9999996)
  • +84-95-9999997 / 0084-95-9999997 (095-9999997 / 0-95-9999997)
  • +84-95-9999998 / 0084-95-9999998 (095-9999998 / 0-95-9999998)
  • +84-95-9999999 / 0084-95-9999999 (095-9999999 / 0-95-9999999)