Mã Khu Vực +84-95-(0000000...9999999) nằm tại Mobile Telephony CDMA, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 84 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 95 Số thuê bao từ : 0000000 Số thuê bao đến : 9999999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : SPT Bấm vào đây để mua Việt Nam Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : vi (Việt) Mã nước : 704 (Việt Nam) Quốc Gia Mã : VN (Việt Nam) Thành Phố : Mobile Telephony CDMA Múi Giờ : Asia/Ho_Chi_Minh Giờ phối hợp quốc tế : +07:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 10.7500 Kinh Độ : 106.6600 ‹ trước : +84-94-(0000000...9999999) sau › : +84-96-(0000000...9999999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 95 0000000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 84 95 0000000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 0000000 ~ 9999999 (Số lượng: 10,000,000) Ví dụ: +84-95-0000000 / 0084-95-0000000 (095-0000000 / 0-95-0000000) +84-95-0000001 / 0084-95-0000001 (095-0000001 / 0-95-0000001) +84-95-0000002 / 0084-95-0000002 (095-0000002 / 0-95-0000002) +84-95-0000003 / 0084-95-0000003 (095-0000003 / 0-95-0000003) +84-95-0000004 / 0084-95-0000004 (095-0000004 / 0-95-0000004) ...+84-95-xxxxxxx / 0084-95-xxxxxxx (095-xxxxxxx / 0-95-xxxxxxx) ...+84-95-9999995 / 0084-95-9999995 (095-9999995 / 0-95-9999995) +84-95-9999996 / 0084-95-9999996 (095-9999996 / 0-95-9999996) +84-95-9999997 / 0084-95-9999997 (095-9999997 / 0-95-9999997) +84-95-9999998 / 0084-95-9999998 (095-9999998 / 0-95-9999998) +84-95-9999999 / 0084-95-9999999 (095-9999999 / 0-95-9999999)