Mã Khu Vực +84-711-(2000000...2999999) nằm tại Hau Giang, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 84 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 711 Số thuê bao từ : 2000000 Số thuê bao đến : 2999999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 10 Loại số điện thoại : G (Điện thoại cố định vị trí địa lý, Mạng cố định) Tên gọi Nhà kinh doanh : Viettel Bấm vào đây để mua Việt Nam Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : vi (Việt) Mã nước : 704 (Việt Nam) Quốc Gia Mã : VN (Việt Nam) Thành Phố : Hau Giang Múi Giờ : Asia/Ho_Chi_Minh Giờ phối hợp quốc tế : +07:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10 Latitude : 9.7500 Kinh Độ : 105.6400 ‹ trước : +84-710-(6000000...6999999) sau › : +84-711-(3000000...3999999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 711 2000000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 84 711 2000000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 2000000 ~ 2999999 (Số lượng: 1,000,000) Ví dụ: +84-711-2000000 / 0084-711-2000000 (0711-2000000 / 0-711-2000000) +84-711-2000001 / 0084-711-2000001 (0711-2000001 / 0-711-2000001) +84-711-2000002 / 0084-711-2000002 (0711-2000002 / 0-711-2000002) +84-711-2000003 / 0084-711-2000003 (0711-2000003 / 0-711-2000003) +84-711-2000004 / 0084-711-2000004 (0711-2000004 / 0-711-2000004) ...+84-711-xxxxxxx / 0084-711-xxxxxxx (0711-xxxxxxx / 0-711-xxxxxxx) ...+84-711-2999995 / 0084-711-2999995 (0711-2999995 / 0-711-2999995) +84-711-2999996 / 0084-711-2999996 (0711-2999996 / 0-711-2999996) +84-711-2999997 / 0084-711-2999997 (0711-2999997 / 0-711-2999997) +84-711-2999998 / 0084-711-2999998 (0711-2999998 / 0-711-2999998) +84-711-2999999 / 0084-711-2999999 (0711-2999999 / 0-711-2999999)