Mã Khu Vực +84-166-(0000000...9999999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 84 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 166 Số thuê bao từ : 0000000 Số thuê bao đến : 9999999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 10 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Viettel Bấm vào đây để mua Việt Nam Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : vi (Việt) Mã nước : 704 (Việt Nam) Quốc Gia Mã : VN (Việt Nam) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Asia/Ho_Chi_Minh Giờ phối hợp quốc tế : +07:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10 Latitude : 10.7500 Kinh Độ : 106.6600 ‹ trước : +84-165-(0000000...9999999) sau › : +84-167-(0000000...9999999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 166 0000000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 84 166 0000000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 0000000 ~ 9999999 (Số lượng: 10,000,000) Ví dụ: +84-166-0000000 / 0084-166-0000000 (0166-0000000 / 0-166-0000000) +84-166-0000001 / 0084-166-0000001 (0166-0000001 / 0-166-0000001) +84-166-0000002 / 0084-166-0000002 (0166-0000002 / 0-166-0000002) +84-166-0000003 / 0084-166-0000003 (0166-0000003 / 0-166-0000003) +84-166-0000004 / 0084-166-0000004 (0166-0000004 / 0-166-0000004) ...+84-166-xxxxxxx / 0084-166-xxxxxxx (0166-xxxxxxx / 0-166-xxxxxxx) ...+84-166-9999995 / 0084-166-9999995 (0166-9999995 / 0-166-9999995) +84-166-9999996 / 0084-166-9999996 (0166-9999996 / 0-166-9999996) +84-166-9999997 / 0084-166-9999997 (0166-9999997 / 0-166-9999997) +84-166-9999998 / 0084-166-9999998 (0166-9999998 / 0-166-9999998) +84-166-9999999 / 0084-166-9999999 (0166-9999999 / 0-166-9999999)